fbpx

Cách Nhiệt Bồn LNG Bằng Công Nghệ Phun PU Foam – Giải Pháp Cryogenic Insulation Tối Ưu

Bồn chứa khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) là trái tim của các dự án năng lượng hiện đại. Việc duy trì LNG ở trạng thái lỏng tại nhiệt độ cực thấp -162°C (-260°F) đặt ra một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất về cách nhiệt. Bất kỳ sự xâm nhập nhiệt nào không chỉ gây ra hiện tượng “khí bay hơi” (Boil-Off Gas – B.O.G) làm thất thoát sản phẩm, mà còn tiềm ẩn rủi ro về an toàn và ổn định kết cấu bồn chứa.

Để giải quyết bài toán này, công nghệ phun Polyurethane (PU) Foam đã chứng tỏ là giải pháp vượt trội, đáp ứng những tiêu chuẩn khắt khe nhất của ngành công nghiệp dầu khí. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích các khía cạnh kỹ thuật của giải pháp, từ việc lựa chọn dòng foam, xác định độ dày tối ưu cho đến quy trình thi công đảm bảo hiệu suất cao nhất.

cách-nhiệt-bồn-LNG-13

Cấu trúc bồn LNG và thách thức trong bảo ôn bồn chứa

Bồn chứa LNG (Liquefied Natural Gas) thường có cấu tạo hai lớp (double-wall tank) gồm:

  • Vỏ trong (inner tank): làm từ thép hợp kim niken hoặc inox, chịu lạnh sâu và trực tiếp tiếp xúc với LNG ở -162°C.
  • Vỏ ngoài (outer tank): bằng thép carbon hoặc bê tông dự ứng lực, có nhiệm vụ gia cường kết cấu và đảm bảo an toàn.
  • Khoang cách nhiệt (annular space): nằm giữa hai lớp vỏ, được lấp đầy bằng vật liệu cách nhiệt đặc biệt nhằm hạn chế thất thoát nhiệt.

cách-nhiệt-bồn-LNG-4

Chính khoang cách nhiệt này là nơi quyết định đến hiệu quả bảo quản LNG. Tuy nhiên, việc bảo ôn bồn LNG đặt ra nhiều thách thức:

  • Nhiệt độ cực thấp: yêu cầu vật liệu phải duy trì tính ổn định ở -162°C mà không bị nứt gãy.
  • Hệ số dẫn nhiệt thấp: để đảm bảo LNG luôn giữ trạng thái lỏng, tránh bay hơi.
  • Độ kín khít tuyệt đối: chống ngưng tụ hơi nước, tránh đóng băng làm suy giảm chất lượng bảo ôn.
  • An toàn PCCC: lớp cách nhiệt cần đạt tiêu chuẩn chống cháy lan quốc tế.

Do đó, việc lựa chọn vật liệu bảo ôn cực kỳ quan trọng. Trên thực tế, đã các dòng vật liệu đã được dùng cho hệ thống cryogenic insulation như Perlite, Panel, Bông khoáng và PU Foam chuyên dụng. Tuy nhiên PU Foam vẫn được đánh giá là dòng giải pháp tối ưu nhất.

cách-nhiệt-bồn-LNG

Ưu và nhược điểm của các vật liệu cách nhiệt truyền thống trong bồn LNG

Trong thực tế, nhiều loại vật liệu đã và đang được ứng dụng cho cách nhiệt bồn LNG như perlite rời, panel chân không, bông khoáng. Tuy nhiên, mỗi giải pháp đều có những giới hạn nhất định khi đặt trong môi trường cryogenic (-162°C).

1. Perlite rời (Expanded Perlite)

  • Ưu điểm:
    • Giá thành vật liệu thấp.
    • Được sử dụng phổ biến trong các bồn LNG thế hệ cũ.
  • Nhược điểm:
    • Thi công phức tạp, cần hệ thống hút chân không để đạt hiệu quả cách nhiệt.
    • Nguy cơ sụt lún sau thời gian dài, tạo khe hở gây thất thoát nhiệt.
    • Khả năng tái bảo ôn kém, khó sửa chữa.

2. Panel cách nhiệt (Vacuum Insulated Panel – VIP)

  • Ưu điểm:
    • Hệ số dẫn nhiệt thấp, hiệu quả cách nhiệt tốt.
    • Tuổi thọ cao trong điều kiện chuẩn.
  • Nhược điểm:
    • Chi phí cao, khó áp dụng cho bồn LNG dung tích lớn.
    • Lắp đặt mất thời gian, cần độ chính xác cao.
    • Khi hỏng hóc, việc thay thế phức tạp và tốn kém.

3. Bông khoáng (Rockwool, Mineral Wool)

  • Ưu điểm:
    • Giá rẻ, dễ tìm, dễ thi công.
    • Khả năng chống cháy lan tốt.
  • Nhược điểm:
    • Không chịu được nhiệt độ cryogenic, dễ giòn vỡ ở -162°C.
    • Hệ số dẫn nhiệt cao hơn PU Foam, hiệu quả giữ lạnh kém.
    • Dễ hút ẩm, mất tác dụng cách nhiệt khi bị ngấm nước.

cách-nhiệt-bồn-LNG-6

Tại sao phun PU Foam là lựa chọn tối ưu cho cách nhiệt bồn LNG?

Không phải mọi vật liệu cách nhiệt đều có thể hoạt động trong môi trường cryogenic. PU Foam, đặc biệt là loại foam chuyên dụng cho ứng dụng nhiệt độ âm sâu, sở hữu những đặc tính kỹ thuật độc đáo mà các vật liệu truyền thống khó có thể sánh được.

1. Hệ số dẫn nhiệt cực thấp (Low lambda value) 

PU Foam có cấu trúc ô kín (closed-cell) chứa khí trơ, giúp nó đạt được hệ số dẫn nhiệt (λ) cực thấp, thường dao động từ 0.018 – 0.023 W/m.K. Điều này có nghĩa là khả năng ngăn cản dòng nhiệt truyền từ môi trường bên ngoài vào bồn chứa là vô cùng hiệu quả, trực tiếp giảm thiểu tỷ lệ B.O.G.

2. Lớp cách nhiệt liền mạch, không mối nối 

Công nghệ phun trực tiếp tạo ra một lớp vỏ cách nhiệt đồng nhất, liền mạch, loại bỏ hoàn toàn các “cầu nhiệt” (thermal bridges) thường xuất hiện ở các mối nối của vật liệu dạng lắp ghép. Lớp vỏ này bám dính hoàn hảo vào bề mặt bồn, dù là bề mặt cong hay phức tạp, tạo thành một rào cản nhiệt và hơi ẩm liên tục.

3. Chống thấm và ngăn ngừa ăn mòn dưới lớp cách nhiệt (CUI)

Cấu trúc ô kín trên 95% của PU Foam không cho phép hơi ẩm xâm nhập. Đây là yếu tố sống còn để ngăn chặn hiện tượng ăn mòn dưới lớp cách nhiệt (Corrosion Under Insulation – CUI), một trong những nguyên nhân hàng đầu gây hư hỏng và suy giảm tuổi thọ của các bồn chứa kim loại.

4. Độ bền cơ học và kết cấu vững chắc 

PU Foam sau khi lưu hóa có độ bền nén cao, đủ sức chịu được các tác động cơ học và sự co ngót nhiệt của vỏ bồn mà không bị nứt vỡ hay biến dạng, đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống cách nhiệt trong suốt vòng đời dự án.

cách-nhiệt-bồn-LNG-3

Xem thêm:

=> Phun PU Foam cách nhiệt bồn téc cho Công ty TNHH công nghiệp MK

=> Phun PU Foam cách nhiệt bồn téc CO2 hóa lỏng cho Công ty TNHH Thương Mại & DV Hàng Hải Atlantic

Phân tích chuyên sâu: Tiêu chuẩn kỹ thuật PU Foam cách nhiệt bồn LNG

Để đáp ứng yêu cầu vận hành của bồn LNG, không thể sử dụng các loại foam thông thường. Hệ thống PU Foam phải được thiết kế chuyên biệt cho ứng dụng cryogenic.

Dòng Foam chuyên dụng

Dòng foam phù hợp nhất là PU Foam hệ Closed-Cell tỷ trọng cao, chuyên dụng cho ứng dụng Cryogenic. Các dòng sản phẩm này có những đặc điểm sau:

  • Tỷ Trọng (Density): Tỷ trọng foam là yếu tố quyết định đến độ bền cơ học và khả năng cách nhiệt ổn định. Đối với bồn LNG, tỷ trọng foam yêu cầu phải nằm trong khoảng 48kg/m³ đến 60kg/m³. Tỷ trọng cao hơn đảm bảo độ bền nén vượt trội, chống lại sự co ngót do chênh lệch nhiệt độ lớn.
  • Kích Thước Ô Tế Bào (Cell Size): Foam cryogenic có cấu trúc vi ô (microcell) rất nhỏ và đồng đều, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt và giảm thiểu sự khuếch tán khí qua màng tế bào ở nhiệt độ cực thấp.
  • Thành Phần Hóa Học: Hệ foam được tinh chỉnh để duy trì sự dẻo dai và ổn định ở -162°C, không bị giòn, nứt gãy như các loại foam thông thường.

cách-nhiệt-bồn-LNG-8

Độ dày lớp Foam cách nhiệt bồn LNG

Độ dày lớp foam không phải là một con số cố định mà được tính toán kỹ lưỡng dựa trên nhiều yếu tố:

  • Nhiệt độ môi trường xung quanh (Ambient Temperature).
  • Độ ẩm tương đối.
  • Kích thước và hình dạng của bồn chứa.
  • Tỷ lệ B.O.G tối đa cho phép theo thiết kế.
  • Hệ số dẫn nhiệt của loại foam được sử dụng.

Thông thường, qua các mô hình tính toán truyền nhiệt và kinh nghiệm thực tiễn cùng tiêu chuẩn thiết kế API 625, NFPA 59A, EN 14620, độ dày lớp foam cách nhiệt cho bồn LNG như sau:

  • Bồn LNG công nghiệp: lớp foam dày 200 – 350 mm.
  • Bồn LNG mini (Micro LNG, trạm nén khí nhỏ): lớp foam 100 – 150 mm.

Lớp foam được phun thành nhiều lớp mỏng để đảm bảo sự đồng đều và chất lượng trên toàn bộ bề mặt. Ngoài ra, độ dày được tính toán bằng mô phỏng truyền nhiệt (Heat Transfer Simulation) để đảm bảo bề mặt bồn duy trì trong ngưỡng an toàn, tránh biến dạng do chênh lệch nhiệt.

cách-nhiệt-bồn-LNG-9

Kết luận: Đầu tư vào giải pháp chuyên nghiệp 

Cách nhiệt bồn LNG bằng công nghệ phun PU Foam là lựa chọn hàng đầu nhờ:

  • Khả năng giữ lạnh vượt trội.
  • Chống cháy lan đạt chuẩn.
  • Tuổi thọ dài hạn, tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Thi công nhanh, an toàn, hiệu quả.

cách-nhiệt-bồn-LNG-10

Cách nhiệt cho bồn LNG là một hạng mục đầu tư quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và an toàn vận hành của toàn bộ dự án. Lựa chọn công nghệ phun PU Foam chuyên dụng, được thi công bởi đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm, là quyết định chiến lược để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, giảm thiểu thất thoát sản phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn quốc tế nghiêm ngặt.

Đừng để rủi ro từ việc cách nhiệt không hiệu quả ảnh hưởng đến dự án của bạn.

Bạn đang có dự án bồn chứa LNG hoặc các bồn chứa hóa chất nhiệt độ âm sâu? Hãy liên hệ ngay với đội ngũ chuyên gia Polyme Ngọc Diệp để được tư vấn chi tiết về giải pháp phun PU Foam cách nhiệt tối ưu nhất.

Chúng tôi cam kết:

  • Đảm bảo chất lượng công trình
  • Giá thành cạnh tranh
  • Có chính sách bảo hành
  • Đảm bảo tiến độ thi công
  • Cung cấp đầy đủ giấy tờ kiểm định chất lượng liên quan

Hotline: 0934.333.490

Fanpage: Polyme Ngọc Diệp JSC

Website: CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ POLYME NGỌC DIỆP

Bình Luận
.
.
.
.