Bài viết dưới đây, Polyme Ngọc Diệp sẽ phân tích chuyên sâu hơn về 2 giải pháp phun PU Foam và phun sơn chống nóng mái tôn. Chúng tôi sẽ so sánh chi tiết hơn về từng yếu tố trong mỗi giải pháp,vì thế bạn hãy dành ra 3 phút để đọc hết bài viết nhé!
Nguyên lý hoạt động
Tiêu chí | Sơn chống nóng | Phun PU Foam |
Nguyên lý | Phản xạ bức xạ mặt trời, giảm hấp thụ nhiệt bằng hạt ceramic hoặc titan oxide | Tạo lớp cách nhiệt dạng foam kín (closed-cell), ngăn truyền nhiệt qua bức xạ – dẫn nhiệt – đối lưu |
Cơ chế | Chỉ chống nóng bằng cách giảm hấp thụ nhiệt bề mặt | Chống nóng toàn diện bằng cách chặn truyền nhiệt xuống mái và không gian dưới mái |
Độ dày – hiệu quả cách nhiệt
Tiêu chí | Sơn chống nóng | Phun PU Foam |
Độ dày lớp phủ | 0.2 – 0.5 mm | 20 – 50 mm (phổ biến 30mm) |
Hệ số dẫn nhiệt (λ) | ~0.1 – 0.2 W/m.K | Rất thấp: ~0.018 – 0.024 W/m.K |
Hiệu quả thực tế | Giảm nhiệt độ bề mặt mái tôn 5 – 7°C, bên trong giảm khoảng 2 – 4°C | Đưa về nhiệt độ môi trường do phần bề mặt không bị hấp thụ nhiệt. |
Khả năng giữ nhiệt | Thấp – bề mặt vẫn nóng khi ngừng nắng | Cao – ngăn bức xạ và truyền nhiệt về đêm |
=> Xem thêm: Các dự án ứng dụng công nghệ phun PU Foam chống nóng mái
Khả năng cách âm – chống ồn
Tiêu chí | Sơn chống nóng | Phun PU Foam |
Hiệu quả cách âm | Không đáng kể | Giảm tiếng ồn mưa gió từ 30 – 50% |
Ứng dụng trong nhà xưởng – nhà máy | Chống nóng nhưng không xử lý ồn mái tôn | Cách âm – chống ồn hiệu quả, phù hợp môi trường làm việc của các kho xưởng, nhà máy sản xuất cần yên tĩnh |
Tính năng chống cháy lan
Tiêu chí | Sơn chống nóng | Phun PU Foam |
Khả năng chống cháy | Không có – dễ bắt lửa nếu gặp nhiệt độ cao | PU Foam có khả năng kháng cháy lan đạt chuẩn B2/B1 |
Chứng chỉ – tiêu chuẩn | Thường không có kiểm định PCCC | PU Foam đạt tiêu chuẩn DIN 4102-B2 hoặc ASTM E84 (tuỳ loại) |
Tuổi thọ – độ bền công trình
Tiêu chí | Sơn chống nóng | Phun PU Foam |
Độ bền | 2 – 4 năm, nhanh bạc màu, bong tróc do thời tiết | >15 năm nếu thi công đúng kỹ thuật, có lớp phủ bảo vệ UV |
Khả năng bám dính | Tốt trên bề mặt sạch, nhưng bong nhanh nếu không sơn lót đúng | Kết dính tốt trên mái tôn, bê tông, gỗ; không co ngót – không nứt |
Chi phí đầu tư ban đầu
Tiêu chí | Sơn chống nóng | Phun PU Foam |
Chi phí thi công/m2 | 60.000 – 120.000 VNĐ/m² | 180.000 – 350.000 VNĐ/m² (tuỳ độ dày, lớp phủ UV, chống cháy) |
Tổng chi phí 5 năm | Phải thi công lại sau 2 – 3 năm → chi phí lặp lại | Một lần đầu tư dài hạn, không cần bảo trì nhiều |
Tóm lược những điểm mạnh và yếu giữa 02 giải pháp
Sơn chống nóng
Ưu điểm:
- Chi phí thấp, dễ thi công
- Phù hợp nhà dân, công trình tạm, mái mới sạch
Nhược điểm:
- Hiệu quả cách nhiệt hạn chế
- Không cách âm, không chống cháy
- Tuổi thọ thấp, nhanh xuống cấp
Phun PU Foam
Ưu điểm:
- Cách nhiệt vượt trội, giảm nhiệt sâu
- Cách âm, chống cháy lan, tăng tuổi thọ mái
- Tiết kiệm điện điều hoà 20 – 40%
- Bền bỉ, chống thấm khe hở mái tôn hiệu quả
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư cao hơn ban đầu
- Cần đơn vị chuyên nghiệp để đảm bảo kỹ thuật và lớp phủ bảo vệ
Nếu bạn cần giải pháp chống nóng thực sự hiệu quả, lâu dài, đi kèm chống ồn – chống cháy – tiết kiệm năng lượng, phun PU Foam là lựa chọn tối ưu cho mái tôn. Sơn chống nóng chỉ nên dùng như biện pháp tạm thời hoặc cho công trình nhỏ, yêu cầu kỹ thuật không cao.
Polyme Ngọc Diệp với đội ngũ chuyên nghiệp và chi nhánh trải dài từ Bắc vào Nam luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng trên khắp mọi miền Tổ Quốc. Nếu bạn đang có nhu cầu vui lòng liên hệ qua số hotline: 0934.333.490 để được tư vấn cụ thể và báo giá chi tiết!
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ POLYME NGỌC DIỆP
Trụ Sở: Số 36 đường số 3 KDC An Trang, An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng.
Hotline: 0934.333.490
Chi nhánh Hà Nội: Ngõ 3 , Đê Đại Hà, xóm 10, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội.
Hotline: 0934.333.490
Chi nhánh HCM: 2368/1B Quốc Lộ 1A, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.
Hotline: 0934.333.490
Fanpage: Polyme Ngọc Diệp JSC