fbpx

So sánh phun PU Foam & Tấm cách nhiệt

Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới như Việt Nam, việc chống nóng – cách nhiệt cho nhà ở, nhà xưởng, kho lạnh hay công trình công nghiệp là yếu tố không thể thiếu. Giữa vô vàn lựa chọn trên thị trường, phun PU Foam và tấm cách nhiệt là hai giải pháp phổ biến nhất hiện nay. Tuy nhiên, mỗi phương pháp đều có ưu và nhược điểm riêng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn so sánh chi tiết hai giải pháp này để đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

so sánh phun PU Foam và tấm cách nhiệt

So sánh chi tiết PU Foam và Tấm cách nhiệt

Tiêu chí Phun PU Foam Tấm cách nhiệt
Khả năng cách nhiệt Rất cao (hệ số dẫn nhiệt thấp ~0.018–0.022 W/mK) Trung bình – tùy loại (từ 0.035–0.045 W/mK)
Tính kín khít Phun liền mạch, không mối nối → không tạo khe hở Dễ hở nhiệt tại mối nối nếu lắp đặt không kỹ
Khả năng cách âm Dòng opencell cách âm tốt, nhờ lớp foam kín đặc, bám khít mọi khe hở Trung bình – hiệu quả phụ thuộc vào độ dày và vật liệu
Khả năng chống cháy lan Có thể sử dụng foam chống cháy đạt chuẩn B1 – B2 – B3 Tùy từng loại – bông khoáng tốt, EPS dễ bắt cháy
Khả năng bám dính Bám trực tiếp trên mọi bề mặt – không tạo khe hở Dễ có khe hở tại mối nối, dễ bong tróc nếu thi công sai kỹ thuật
Độ bền theo thời gian 15–20 năm tùy điều kiện – không bị lún xẹp, chống ẩm tốt Dễ bị cong vênh, mục nát, giảm hiệu quả sau vài năm
Thẩm mỹ sau thi công Cần xử lý thẩm mỹ bề mặt sau khi phun (sơn, phủ lớp bảo vệ) Bề mặt phẳng, có sẵn màu – dễ thi công thẩm mỹ hơn
Thời gian thi công Nhanh – linh hoạt, phun tại chỗ, có thể hoàn thiện hàng trăm m²/ngày Chậm hơn – cần lắp ghép, bắn vít, xử lý mối nối
Tính linh hoạt theo địa hình Linh hoạt cao – Phun được mọi bề mặt: cong, nghiêng, khe nhỏ, cao Hạn chế – chỉ phù hợp mặt phẳng, hạn chế với bề mặt phức tạp hoặc hẹp
Chi phí đầu tư ban đầu Cao hơn nhưng hiệu quả lâu dài Thấp hơn nhưng hiệu quả cách nhiệt – cách âm hạn chế hơn
Ứng dụng Phù hợp với các công trình đòi hỏi hiệu quả cách nhiệt – cách âm tối ưu, cần độ bền và độ kín cao Thích hợp cho những công trình có ngân sách thấp, yêu cầu thi công đơn giản, ít phức tạp về mặt địa hình.

=> So sánh Sơn chống nóng mái tôn và phun PU Foam 

Ưu điểm vượt trội của phun PU Foam

Nếu so sánh toàn diện, có thể thấy phun PU Foam là giải pháp cách nhiệt toàn diện và hiệu quả hơn trong nhiều trường hợp:

  • Chống nóng tức thì: Giảm nhiệt độ mái tôn từ 70–80°C xuống còn 35–40°C chỉ sau vài giờ.

  • Kín khít 100%: Không hở khe, không rò nhiệt – tiết kiệm điện điều hòa.

  • Chống cháy lan: Dễ lựa chọn mã foam đạt tiêu chuẩn B2 – an toàn cho nhà xưởng.

  • Chống ồn: Hấp thụ âm thanh hiệu quả – giảm tiếng mưa, máy móc.

  • Thi công nhanh chóng: Hoàn thiện hàng trăm m² trong 1 ngày.

4. Khi nào nên chọn phun PU Foam? Khi nào nên dùng tấm cách nhiệt?

Nên chọn PU Foam khi:

  • Cần chống nóng triệt để, hiệu quả lâu dài
  • Mái tôn cong, bề mặt khó thi công bằng tấm
  • không gian yêu cầu kín nhiệt tuyệt đối như kho lạnh
  • Cần cách âm, chống ồn tốt.
  • Ưu tiên đầu tư một lần – sử dụng bền lâu.

Nên dùng tấm cách nhiệt khi:

  • Công trình lắp ghép, thi công nhanh như nhà tiền chế
  • Yêu cầu thẩm mỹ cao (như trần nhà, mặt tiền).
  • Ngân sách thấp, cần giải pháp tạm thời.
  • Diện tích nhỏ – dễ xử lý lắp đặt.

so sánh phun PU Foam và tấm cách nhiệt

5. Gợi ý giải pháp kết hợp tối ưu

Thực tế, nhiều chủ đầu tư hiện nay đang kết hợp cả hai giải pháp để đạt hiệu quả cách nhiệt cao nhất:

  • Phun PU Foam lên mặt dưới mái tôn → đảm bảo kín khít, cách nhiệt vượt trội.
  • Lắp thêm tấm trần thạch cao/tấm cách nhiệt PE bên dưới → tăng tính thẩm mỹ, chống nóng kép.

Đây là hướng đi thông minh, đặc biệt với công trình nhà dân dụng, biệt thự, nhà phố mặt tiền hướng Tây…

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp cách nhiệt – chống nóng lâu dài, hiệu quả vượt trội, đặc biệt cho mái tôn, kho lạnh hay nhà xưởng – thì phun PU Foam chính là lựa chọn tối ưu.

Còn nếu bạn cần giải pháp đơn giản, dễ lắp đặt, chi phí vừa phải thì tấm cách nhiệt vẫn có thể đáp ứng một phần yêu cầu.

=> Xem thêm: Các Dự án cách nhiệt nhà dân dụng, cách nhiệt nhà máy – kho xưởng,

Polyme Ngọc Diệp với đội ngũ chuyên nghiệp và chi nhánh trải dài từ Bắc vào Nam luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng trên khắp mọi miền Tổ Quốc. Nếu bạn đang có nhu cầu vui lòng liên hệ qua số hotline: 0934.333.490 để được tư vấn cụ thể và báo giá chi tiết!

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ POLYME NGỌC DIỆP

Trụ Sở: Số 36 đường số 3 KDC An Trang, An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng.

Hotline: 0934.333.490

Chi nhánh Hà Nội: Ngõ 3 , Đê Đại Hà, xóm 10, Xã Yên Mỹ, Huyện Thanh Trì, Hà Nội.

Hotline: 0934.333.490

Chi nhánh HCM: 2368/1B Quốc Lộ 1A, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM.

Hotline: 0934.333.490

Fanpage: Polyme Ngọc Diệp JSC

Bình Luận
.
.
.
.